Có 2 kết quả:
违命 wéi mìng ㄨㄟˊ ㄇㄧㄥˋ • 違命 wéi mìng ㄨㄟˊ ㄇㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disobedient
(2) to violate the Mandate of Heaven (天命[Tian1 Ming4])
(2) to violate the Mandate of Heaven (天命[Tian1 Ming4])
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) disobedient
(2) to violate the Mandate of Heaven (天命[Tian1 Ming4])
(2) to violate the Mandate of Heaven (天命[Tian1 Ming4])
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0